Bonding mạng (network bonding) là kỹ thuật kết hợp nhiều interface vật lý thành một interface logic (bondX), giúp tăng tốc độ truyền tải, cân bằng tải, hoặc đảm bảo dự phòng khi một cổng gặp sự cố.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cấu hình bonding cho các hệ điều hành phổ biến: Ubuntu, CentOS/RHEL 7/8/9, Debian.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Network Bonding
-
Tăng băng thông tổng hợp từ nhiều cổng vật lý.
-
Cân bằng tải (Load Balancing) giữa nhiều interface.
-
High Availability: Dự phòng khi một interface bị lỗi.
-
Ổn định kết nối mạng, phù hợp cho server production.
Cấu Hình Bonding Trên Ubuntu 18.04/20.04/22.04+ (Netplan)
Ubuntu hiện đại sử dụng Netplan để quản lý mạng. Cấu hình bonding được khai báo rõ ràng trong YAML.
Ví dụ cấu hình /etc/netplan/01-netcfg.yaml
:
Áp dụng cấu hình:
Lưu ý: Bạn cần switch hỗ trợ LACP (802.3ad) và đã cấu hình trunk/aggregation ở phía switch.
Cấu Hình Bonding Trên CentOS/RHEL 7/8/9
Cách 1: Sử dụng file cấu hình ifcfg-*
(CentOS 7)
File cấu hình bond0: /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-bond0
File cấu hình cho slave: /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-enp4s0f0
→ Tương tự cho enp4s0f1
.
Khởi động lại mạng:
Cách 2: Sử dụng nmcli
(RHEL 8/9)
Cấu Hình Bonding Trên Debian
Sửa file /etc/network/interfaces
:
Khởi động lại mạng:
Kiểm Tra Trạng Thái Bonding
Bạn sẽ thấy trạng thái từng interface, tốc độ liên kết và trạng thái kết nối của từng port.
Một Số Chế Độ Bonding Phổ Biến
Mode | Mô Tả | Yêu cầu switch |
---|---|---|
0 (round-robin) | Cân bằng tải | Không |
1 (active-backup) | Dự phòng | Không |
2 (balance-xor) | XOR | Có |
4 (802.3ad) | LACP | ✅ Cần cấu hình switch |
5 (balance-tlb) | Adaptive transmit load balancing | Không |
Kết Luận
Cấu hình bonding mạng là bước quan trọng giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống Linux server. Dù bạn dùng Ubuntu với Netplan, hay CentOS/RHEL với ifcfg/nmcli, hay Debian với interfaces, đều có cách cấu hình bonding hiệu quả.