Hướng Dẫn Cấu Hình IP Tĩnh Trên Linux

by Mạnh Hoàng
Hướng Dẫn Cấu Hình IP Tĩnh Trên Linux

Trong môi trường mạng, việc cấu hình địa chỉ IP tĩnh (static IP) là rất cần thiết để đảm bảo máy chủ luôn giữ một địa chỉ cố định, phục vụ cho các dịch vụ như web server, database, SSH, DNS…

Trong bài viết này, bạn sẽ học cách cấu hình IP tĩnh cho các hệ điều hành Linux phổ biến: Ubuntu, CentOS/RHEL 7/8/9, Debian một cách chi tiết và dễ hiểu.

Vì Sao Cần Cấu Hình IP Tĩnh?

  • Đảm bảo máy chủ luôn có địa chỉ cố định để truy cập.

  • Hạn chế lỗi mất kết nối do DHCP cấp IP động.

  • Phục vụ các dịch vụ yêu cầu địa chỉ IP cố định như: web server, mail server, firewall…

Cấu Hình IP Tĩnh Trên Ubuntu 18.04/20.04/22.04+ (sử dụng Netplan)

Ubuntu hiện dùng Netplan để quản lý mạng.

Bước 1: Mở file cấu hình

sudo nano /etc/netplan/01-netcfg.yaml

Ví dụ cấu hình IP tĩnh:

network:
  version: 2
  ethernets:
    ens33:
      dhcp4: no
      addresses:
        - 192.168.1.100/24
      gateway4: 192.168.1.1
      nameservers:
        addresses:
          - 8.8.8.8
          - 8.8.4.4

🔍 Lưu ý: ens33 là tên card mạng. Bạn có thể kiểm tra bằng ip a.

Bước 2: Áp dụng cấu hình

sudo netplan apply

Cấu Hình IP Tĩnh Trên CentOS / RHEL 7, 8, 9 (sử dụng nmcli hoặc file cấu hình)

Cách 1: Dùng nmcli (Network Manager CLI)

nmcli con show             # Xem danh sách kết nối
nmcli con mod ens33 ipv4.addresses 192.168.1.100/24
nmcli con mod ens33 ipv4.gateway 192.168.1.1
nmcli con mod ens33 ipv4.dns "8.8.8.8 8.8.4.4"
nmcli con mod ens33 ipv4.method manual
nmcli con up ens33

ens33 là tên kết nối (có thể thay bằng eth0, enp0s3,…)

Cách 2: Dùng file cấu hình thủ công (thường dùng ở CentOS 7)

sudo nano /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-ens33

Nội dung mẫu:

TYPE=Ethernet
BOOTPROTO=none
NAME=ens33
DEVICE=ens33
ONBOOT=yes
IPADDR=192.168.1.100
PREFIX=24
GATEWAY=192.168.1.1
DNS1=8.8.8.8
DNS2=8.8.4.4

Khởi động lại dịch vụ mạng:

sudo systemctl restart network

Cấu Hình IP Tĩnh Trên Debian

Bước 1: Sửa file /etc/network/interfaces

sudo nano /etc/network/interfaces

Ví dụ:

auto ens33
iface ens33 inet static
    address 192.168.1.100
    netmask 255.255.255.0
    gateway 192.168.1.1
    dns-nameservers 8.8.8.8 8.8.4.4

Bước 2: Khởi động lại dịch vụ mạng

sudo systemctl restart networking

Kiểm Tra Lại Cấu Hình IP

Sau khi cấu hình xong, hãy kiểm tra địa chỉ IP hiện tại:

ip a

Hoặc:

ip route

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp

Làm sao biết tên card mạng của mình?

ip link show

🔸 IP tĩnh không hoạt động, cần làm gì?

  • Kiểm tra lại gateway, DNS, netmask

  • Kiểm tra xem có trùng IP với thiết bị khác

  • Dùng ping 8.8.8.8 để kiểm tra kết nối Internet

Kết Luận

Cấu hình IP tĩnh trong Linux là một kỹ năng quản trị hệ thống cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Tùy vào hệ điều hành bạn sử dụng, hãy chọn đúng công cụ như Netplan, nmcli, hay sửa file cấu hình trực tiếp.

Related Posts

Leave a Comment